Có 2 kết quả:

发表 phát biểu發表 phát biểu

1/2

phát biểu

giản thể

Từ điển phổ thông

phát biểu

phát biểu

phồn thể

Từ điển phổ thông

phát biểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm rộ ra bên ngoài. Bày tỏ ý kiến.