Có 2 kết quả:

发表 phát biểu發表 phát biểu

1/2

phát biểu

giản thể

Từ điển phổ thông

phát biểu

Bình luận 0

phát biểu

phồn thể

Từ điển phổ thông

phát biểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm rộ ra bên ngoài. Bày tỏ ý kiến.

Bình luận 0